Có 2 kết quả:
強迫 qiǎng pò ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ • 强迫 qiǎng pò ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc
Từ điển Trung-Anh
(1) to compel
(2) to force
(2) to force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc
Từ điển Trung-Anh
(1) to compel
(2) to force
(2) to force
Bình luận 0